Thẻ thông minh, thẻ nhận dạng, nhãn RFID, SIM điện thoại được nhập khẩu nhiều vào Việt Nam để phục vụ các mục đích quản lý hàng hóa trong kho bãi, nhà máy, siêu thị. Trên thực tế, có nhiều công ty nhập khẩu đã gặp vướng mắc do mã HS code của sản phẩm thuộc danh mục phải xin giấy phép mật mã dân sự và kiểm tra chuyên ngành của Bộ TT&TT. Vì vậy, ExtendMax cung cấp bài viết hướng dẫn thủ tục nhập khẩu thẻ thông minh để giúp bạn giải đáp các thắc mắc khi làm chứng từ xuất nhập khẩu, xử lý các khó khăn khi làm thủ tục thông quan và có cái nhìn toàn cảnh về quy trình áp dụng đối với loại hàng hóa này. Bài viết đặc biệt có các hướng dẫn chuyên sâu về thủ tục kiểm tra chuyên ngành, chứng nhận hợp quy và xin giấy phép mật mã dân sự áp dụng đối với thẻ thông minh cùng các kết quả thực tế mà ExtendMax đã hỗ trợ khách hàng đạt được.
Thẻ thông minh là gì
Thẻ thông minh là những loại thẻ có gắn chíp điện tử hoặc vi mạch để xử lý và lưu trữ thông tin. Thẻ thông minh còn được gọi là "thẻ gắn chip" hoặc "thẻ tích hợp vi mạch", có tên gọi tiếng Anh là integrated circuit card (ICC). Trong đời sống thường ngày, chúng ta thường gặp rất nhiều ví dụ về thẻ thông minh như thẻ SIM điện thoại, thẻ ATM và token ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ căn cước, thẻ từ quản lý ra vào các tòa nhà hoặc bãi để xe, ổ cứng máy tính SSD, HDD... Chip máy tính (còn gọi là bộ vi xử lý CPU) và RAM máy tính mặc dù không sử dụng mã HS của thẻ thông minh nhưng cũng được coi là một trường hợp đặc biệt của "thẻ thông minh".
Thẻ nhận dạng RFID là một trường hợp đặc biệt của thẻ thông minh. Đây là loại thẻ hoặc nhãn giấy được tích hợp mạch điện tử sử dụng công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến điện RFID (Radio Frequency Identification) để nhận dạng đối tượng cần quản lý hoặc kiểm soát an ninh. Trong tiếng Anh, thẻ RFID được gọi là RFID tag. Một hệ thống nhận dạng thông thường bao gồm 2 phần: thẻ nhận dạng có tích hợp chip nhận dạng và đầu đọc (RFID reader) để xử lý, đọc các dữ liệu được ghi trên thẻ.
Mã HS code và thuế suất nhập khẩu
Thẻ thông minh có mã HS code huộc nhóm 8523 - Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37
Chi tiết về thuế và mã HS tham khảo như sau:
Mô tả hàng hóa | Mã hs | Thuế NK thông thường (%) | Thuế NK ưu đãi (%) | Thuế GTGT (%) |
- - Thẻ có dải từ | ||||
- - - Chưa ghi | 85232110 | 5 | 0 | 10 |
- - - Loại khác | 85232190 | 30 | 20 | 10 |
-- "Thẻ thông minh" | 85235200 | 5 | 0 | 10 |
- - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag")(*) | 85235910 | 5 | 0 | 10 |
Chính sách kiểm tra chuyên ngành cho thẻ thông minh
Do mã HS 85235200 đồng thời thuộc danh mục hàng hóa nhóm 2 của Bộ TT&TT và danh mục sản phẩm mật mã dân sự phải xin giấy phép xuất nhập khẩu, rất nhiều bạn đã vô cùng băn khoăn về chính sách kiểm tra chuyên ngành áp dụng đối với thẻ thông minh RFID và gặp nhiều vướng mắc khi thông quan. Vậy loại hàng hóa này có thực sự phải xin giấy phép chuyên ngành hay không? Chúng ta hãy cùng xem câu trả lời và các phân tích của chúng tôi dưới đây:
Thẻ tín dụng và Token ngân hàng phải xin giấy phép mật mã dân sự
Thẻ tín dụng sử dụng cho ngân hàng, thẻ ATM và các token sử dụng để xác thực thanh toán trực tuyến phần lớn là sản phẩm có chứa mật mã dân sự, thuộc diện phải xin giấy phép để xuất nhập khẩu theo Nghị định 32/2023/NĐ-CP
Nhãn RFID, SIM điện thoại không phải xin giấy phép mật mã dân sự
Thẻ nhận dạng và nhãn RFID không phải là thành phần mật mã trong hệ thống PKI và cũng không có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ nên không phải xin giấy phép mật mã dân sự theo Nghị định 32/2023/NĐ-CP
Trong trường hợp có vướng mắc liên quan đến thủ tục xin giấy phép mật mã dân sự, bạn có thể liên hệ với ExtendMax được tư vấn thủ tục thông quan thuận tiện.
Thẻ RFID active phải kiểm tra chất lượng và hợp quy
Thẻ RFID chủ động thông thường là loại được sử dụng để theo dõi động vật hoặc theo dõi hàng hóa trong siêu thị, có nguồn điện riêng nên có thể hỗ trợ khoảng cách xa hơn so với loại thẻ thụ động. Thẻ RF chủ động (active tag) là loại thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành và chứng nhận hợp quy theo quy định của Bộ TT&TT. Lý do như sau:
Trích Thông tư 02/2024/TT-BTTTT đối với mã HS 8523.52.00:
Tên sản phẩm, hàng hóa | Mã HS | Mô tả sản phẩm, hàng hóa |
Thiết bị nhận dạng vô tuyến điện (RFID) | 8523.52.00 | - Thiết bị thu-phát vô tuyến, lưu trữ thông tin dưới dạng thẻ mang chip điện tử (RF tag), được gắn trên đối tượng cần nhận dạng; chỉ áp dụng đối với loại thẻ có nguồn điện. Không bao gồm thiết bị nhận dạng vô tuyến điện (RFID) tại mục 4.2 Phụ lục II của Thông tư này. |
Nhãn RFID passive, SIM điện thoại không phải chứng nhận hợp quy
Như đã phân tích ở trên, thẻ RFID thụ động (passive), thẻ từ, SIM điện thoại loại thông thường là loại thẻ không có nguồn điện nên sẽ không phải kiểm tra chất lượng nhà nước, không phải chứng nhận hợp quy
Tóm tắt chính sách chuyên ngành áp dụng cho thẻ thông minh
Loại thẻ thông minh | Chính sách chuyên ngành áp dụng | Có bắt buộc áp dụng hay không | Ghi chú |
SIM điện thoại | Không áp dụng | ||
SIM M2M sử dụng trong thiết bị chuyên dụng | Không áp dụng | Áp dụng với loại không có mã hóa | |
Giấy phép mật mã dân sự | Bắt buộc áp dụng | Áp dụng với loại có nhúng mã hóa | |
Thẻ RFID tag, nhãn RFID (không có nguồn điện) | Không áp dụng | ||
Thẻ RFID tag active (loại có nguồn điện) | Kiểm tra chuyên ngành của Bộ TT&TT | Bắt buộc áp dụng | Áp dụng với loại có pin bên trong |
Không áp dụng | |||
Chip máy tính (CPU), RAM máy tính | Không áp dụng | ||
Ổ cứng máy tính | Không áp dụng | Áp dụng với loại không có mã hóa | |
Giấy phép mật mã dân sự | Bắt buộc áp dụng | Áp dụng với một số loại ổ tự mã hóa SED (kể từ năm 2025 sẽ không áp dụng nữa) | |
Thẻ thông minh khác | Liên hệ với các chuyên gia của ExtendMax để được hỗ trợ |
Trong trường hợp bạn gặp vướng mắc khi nhập khẩu loại thẻ thông minh không có nguồn điện (VD nhãn RFID, thẻ từ, thẻ nhận dạng, thẻ ngân hàng) liên quan đến thủ tục kiểm tra chất lượng nhà nước, bạn có thể căn cứ vào khoản 2 điều 1 của Thông tư số 02/2024/TT-BTTTT để giải trình với cán bộ hải quan. Nếu giải trình không thành công, hãy liên hệ với ExtendMax để được hướng dẫn.
Quy trình nhập khẩu thẻ RFID, thẻ thông minh
Các bước chuẩn bị
Thẻ tín dụng, thẻ ATM, token ngân hàng: Doanh nghiệp nhập khẩu phải xin giấy phép kinh doanh và giấy phép nhập khẩu mật mã dân sự trước khi nhập khẩu. Doanh nghiệp cần đặc biệt tránh trường hợp ship hàng về trước khi xin giấy phép do thủ tục xin 2 loại giấy phép mật mã dân sự có thể lên tới 3 tháng, dẫn tới nguy cơ bị xử phạt hành chính do mở tờ khai muộn quá 30 ngày.
Thẻ RFID active: Chuẩn bị sẵn bản thông số kỹ thuật, giấy chứng nhận ISO 9001 của hãng sản xuất, chuẩn bị chi phí cho thủ tục thử nghiệm và chứng nhận hợp quy. Kiểm tra trước về tần số xem có phù hợp với quy định của Bộ TT&TT tại Thông tư số 08/2021/TT-BTTTT hay không.
Ổ cứng máy tính HDD SSD: Kiểm tra trước với các chuyên gia xem sản phẩm có hỗ trợ mã hóa dữ liệu hay không để xác định phương án nhập khẩu phù hợp.
SIM điện thoại, nhãn RFID: Doanh nghiệp có thể cân nhắc xin trước giấy xác nhận không chứa mật mã dân sự để có thể thông quan thuận lợi. Thủ tục này thông thường sẽ mất 1-2 tuần.
Quy trình nhập khẩu
Sau khi hoàn thành các bước chuẩn bị nêu trên và chuẩn bị các loại giấy phép cần thiết, doanh nghiệp có thể đưa hàng về Việt Nam. Quy trình thông quan thực hiện như sau
Bước 1: Chuẩn bị tờ khai nháp, đối chiếu lại các chứng từ, chuẩn bị giấy phép MMDS đối với một số loại thẻ thông minh như đã phân tích bên trên
Bước 2: Đăng ký kiểm tra chất lượng nhà nước tại Cục Viễn thông cho thẻ RFID active
Bước 3: Truyền tờ khai kèm theo các giấy phép và giấy kiểm tra chất lượng
Bước 4: Thông quan, lấy hàng về kho của doanh nghiệp
Bước 5: Thử nghiệm và thực hiện thủ tục chứng nhận hợp quy cho thẻ RFID active
Bước 6: Công bố hợp quy (tự đánh giá sự phù hợp) cho thẻ RFID active
Bước 7: Dán tem hợp quy ICT và bán hàng (chỉ áp dụng đối với thẻ RFID active)
Bộ hồ sơ nhập khẩu thẻ thông minh
Bộ chứng từ nhập khẩu thẻ thông minh bao gồm:
- Vận đơn B/L hoặc AWB
- Hóa đơn Commercial Invoice hoặc Proforma Invoice
- Đơn đặt hàng PO hoặc Hợp đồng mua hàng
- Tài liệu mô tả đặc tính kỹ thuật của sản phẩm hoặc catalogue
- Ảnh chụp sản phẩm (nếu có)
- Giấy chứng nhận xuất xứ CO (nếu có)
- Giấy xác nhận sản phẩm không phải là mật mã dân sự (nếu có)
- Giấy phép xuất nhập khẩu mật mã dân sự (cho thẻ tín dụng và token ngân hàng)
- Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng nhà nước (chỉ áp dụng đối với loại thẻ RFID có nguồn điện)
Đừng bỏ qua: Hướng dẫn lập full bộ chứng từ xuất nhập khẩu
Trên đây là toàn bộ các lưu ý về thủ tục nhập khẩu thẻ từ, thẻ RFID và thẻ thông minh nói chung do các chuyên gia của ExtendMax hướng dẫn. Chúng tôi tin rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các bước chuẩn bị và thực hiện thủ tục thông quan thuận lợi, nhanh chóng.
Lưu ý: Đối với loại thẻ RFID active (phải chứng nhận hợp quy), chỉ loại sử dụng tần số 125kHz, 13.56MHz, 918.4MHz ~ 923MHz mới được nhập khẩu. Các loại thẻ active sử dụng dải tần rộng hơn (bao trùm) dải tần 918.4MHz ~ 923MHz thuộc diện không được phép sử dụng ở Việt Nam (căn cứ theo Thông tư số 08/2021/TT-BTTTT về tần số được miễn giấy phép)
Rất hữu ích cho bạn: Hướng dẫn thủ tục nhập khẩu và chứng nhận hợp quy máy đọc thẻ RFID
Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy nó hữu ích trong công việc
↓ ↓ ↓ ↓ ↓ ↓ ↓