CDS là gì? 5 Nội dung cần biết về CDS

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, có nhiều thuật ngữ chuyên môn như CO CQ, B/L, HS code... mà doanh nghiệp cần nắm rõ. Một thuật ngữ khác tuy ít phổ biến hơn nhưng rất quan trọng là CDS. Vậy CDS là gì?

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, có nhiều thuật ngữ chuyên môn như CO CQ, B/L, HS code... mà doanh nghiệp cần nắm rõ. Một thuật ngữ khác tuy ít phổ biến hơn nhưng rất quan trọng là CDS. Vậy CDS là gì? CDS được hiểu theo nhiều nghĩa tùy thuộc ngữ cảnh trong ngành logistics và hải quan. Hãy cùng ExtendMax tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

 

1. CDS là gì?

1.1 Các định nghĩa của CDS

Trong lĩnh vực doanh nghiệp, "CDS" có thể là viết tắt của nhiều khái niệm khác nhau tùy vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là một số định nghĩa phổ biến của "CDS"

Định nghĩa CDS

Thông tin chi tiết

CDS trong xuất nhập khẩu là viết tắt của "Credit Default Swap" - một công cụ tài chính phái sinh được sử dụng để bảo vệ các doanh nghiệp tham gia vào thương vụ quốc tế khỏi rủi ro tín dụng

Thực tế, CDS được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ các nhà xuất khẩu không thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc mất tiền trong các giao dịch xuất khẩu.

Chẳng hạn, trong trường hợp có một chủ thể muốn vay tiền từ nhà đầu tư nhưng không đảm bảo đủ khả năng thanh toán nợ, CDS có thể giúp giải quyết tình huống này với sự hỗ trợ từ một bên thứ ba. CDS sẽ được thiết lập trước khi vay nợ giữa người đi vay và người cho vay.

Giá trị hợp đồng CDS này sẽ phụ thuộc vào mức độ tin cậy mà người bán CDS cảm thấy và được thỏa thuận giữa hai bên. Giá trị này có thể được tính theo một tỷ lệ cụ thể, tùy thuộc vào mức độ rủi ro tín dụng mà bên mua CDS muốn bảo vệ.

 

CDS trong logistics là viết tắt của "Customs Declaration System", có nghĩa là hệ thống khai báo hải quan, là một ứng dụng được sử dụng trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa.

 

Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp trong việc quản lý và khai báo thông tin hàng hóa một cách chính xác, minh bạch, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp, hệ thống CDS giúp đơn giản hóa quy trình khai báo, giảm thiểu sai sót và tăng cường tính minh bạch. Bất kể được hiểu theo nghĩa nào, CDS đều đóng vai trò cốt lõi trong việc tối ưu hóa hoạt động xuất nhập khẩu và nâng cao sự tin cậy giữa các bên liên quan. Với CDS, các doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả vận hành, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

 

CDS - Customs Declaration Sheet (Tờ khai hải quan điện tử)

Tại Việt Nam, CDS thường được dùng để chỉ Tờ khai hải quan – là tài liệu do hệ thống hải quan điện tử VNACCS phát hành, ghi nhận toàn bộ thông tin khai báo của doanh nghiệp về lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu.

Nội dung chính của CDS bao gồm:

  • Mã tờ khai, mã loại hình
  • Thông tin doanh nghiệp xuất/nhập khẩu
  • Mã HS, mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng, trị giá, đơn giá
  • Các sắc thuế: thuế nhập khẩu, thuế GTGT, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)
  • Cơ quan hải quan tiếp nhận, thời gian khai báo
  • Trạng thái xử lý: đã thông quan, chưa thông quan, yêu cầu kiểm tra hồ sơ…

CDS dùng để

  • Là căn cứ pháp lý để thông quan hàng hóa
  • Là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ hải quan
  • Dùng trong kiểm tra sau thông quan
  • Là cơ sở xác định nghĩa vụ thuế và loại hình xuất nhập khẩu

 

CDS - Customer Data Platform: Trong ngữ cảnh của marketing và quản lý dữ liệu khách hàng, CDS có thể là viết tắt của "Customer Data Platform" - một nền tảng dữ liệu khách hàng tích hợp được sử dụng để thu thập, lưu trữ, và quản lý thông tin về khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau.

 

CDS giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình, tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa và tăng cường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị.

 

CDS - Core Data Service: Trong một số doanh nghiệp, CDS cũng có thể là viết tắt của "Core Data Service" - một dịch vụ cung cấp dữ liệu cốt lõi cho toàn bộ tổ chức hoặc hệ thống.

 

CDS đảm bảo rằng dữ liệu cơ bản, quan trọng và có tính đồng nhất được cung cấp cho các ứng dụng và hệ thống trong doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và quản lý dữ liệu hiệu quả.

 

 

Như vậy, việc hiểu đúng ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể sẽ giúp xác định chính xác ý nghĩa của "CDS" trong doanh nghiệp.

CDS là gì
CDS trong xuất nhập khẩu là viết tắt của "Credit Default Swap"

Xem thêm: Xuất nhập khẩu phi mậu dịch và 06 bí mật không ai nói

 

1.2 Vai trò của CDS trong xuất nhập khẩu

CDS trong ngành có các công dụng sau:

  • Báo cáo và khai báo thông tin hàng hóa: CDS giúp công ty vận chuyển hàng hóa báo cáo và khai báo thông tin quan trọng về hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này bao gồm mô tả hàng hóa, giá trị, xuất xứ và các yêu cầu hải quan khác. Nhờ có CDS, việc khai báo thông tin hàng hóa trở nên chính xác và thuận tiện hơn.
  • Tăng tính chính xác và đáng tin cậy: Sử dụng CDS giúp tăng tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin được khai báo và báo cáo. Điều này giúp giảm thiểu sai sót trong việc khai báo và báo cáo hải quan, tránh các sự cố không mong muốn trong quá trình vận chuyển.
  • Tối ưu hóa quy trình khai báo hải quan: CDS giúp tối ưu hóa quy trình khai báo hải quan, giảm thời gian và công sức cần thiết để hoàn thành các thủ tục. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và khả năng đáp ứng nhanh chóng của hoạt động logistics.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định hải quan: Sử dụng CDS giúp đảm bảo rằng thông tin hàng hóa được vận chuyển qua biên giới quốc gia tuân thủ đúng quy định và luật pháp hải quan. Điều này đảm bảo hoạt động logistics diễn ra suôn sẻ và không gặp khó khăn từ các cơ quan hải quan.
  • Tăng khả năng kiểm soát và quản lý. CDS cho phép theo dõi và kiểm soát thông tin quan trọng liên quan đến hàng hóa vận chuyển, cung cấp sự minh bạch và khả năng đáp ứng nhanh chóng trong việc kiểm tra và giám sát.
  • Tăng tính cạnh tranh của công ty logistics. Việc sử dụng CDS giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất hoạt động của công ty logistics, từ đó tạo ra sự tin cậy và thu hút được nhiều khách hàng.

Nhìn chung, CDS đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thông tin hàng hóa và thực hiện các thủ tục hải quan trong ngành logistics. thông qua việc tăng tính chính xác, đáng tin cậy và hiệu suất của quá trình vận chuyển hàng hóa, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy định hải quan và luật pháp quốc tế.

Vai trò của CDS trong xuất nhập khẩu
Vai trò của CDS trong xuất nhập khẩu

Xem thêm: Công bố dán nhãn năng lượng đèn Led | Uy tín – Nhanh gọn

 

2. CDS closing time là gì?

Closing time (hay “cut off”, trong xuất nhập khẩu thường gọi là “thời gian cắt máng”) chính là thời hạn cuối cùng mà người xuất khẩu phải hoàn thành xong việc thông quan hàng hóa, thanh lý container để cảng bốc xếp hàng hóa lên tàu. Nếu quá thời hạn closing time thì hãng tàu sẽ không nhận hàng hóa và coi như bị rớt tàu.

  • Đối với hàng nguyên container (FCL) các tuyến gần trong châu  Á thì thời gian cắt máng có thể chỉ 1-2 ngày trước ngày tàu chạy, tuy nhiên các tuyến càng xa thì thời gian cắt máng trước ngày tàu chạy lâu hơn, tùy vào quy định của hãng tàu.
  • Đối với hàng lẻ (LCL) thì thường thời gian cắt máng  trước ngày tàu chạy lâu hơn, vì hàng LCL thưởng mất thời gian để gom hàng của các công ty mở consol gom hàng của các doanh nghiệp vào cùng 1 container và sau đó làm thủ tục hải quan xuất khẩu cho container hàng hóa này.

Trong thực tế, việc xin thêm thời gian cắt máng (thời gian nộp chi tiết bill) trong quá trình xuất nhập khẩu có thể được thực hiện dựa vào mối quan hệ giữa các doanh nghiệp và hãng tàu hoặc các bên forwarder (đơn vị vận chuyển hàng hóa) có mối quan hệ tốt với hãng tàu.

Khi xảy ra sự cố và hàng hóa không thể kịp đưa ra để thanh lý, doanh nghiệp có thể xin thêm thời gian cắt máng trong khoảng từ 3-6 giờ đồng hồ để nhận sự hỗ trợ khi cần thiết. Tuy nhiên, thời gian closing time thông thường được hãng tàu quy định là thời hạn nộp chi tiết bill cho hãng tàu.

Lưu ý đối với hàng hóa xuất khẩu đi Nhật (Japan) hoặc Thượng Hải (Shanghai), thời hạn nộp chi tiết bill sẽ sớm hơn so với thông thường khoảng 3 ngày trước ngày tàu chạy. Trường hợp này sẽ yêu cầu các doanh nghiệp phải lưu ý và tuân thủ chặt chẽ các quy định cũng như thời hạn của hãng tàu để đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa được diễn ra suôn sẻ, không gặp trục trặc.

CDS closing time là gì?
CDS closing time là gì?

Xem thêm: Bộ chứng từ xuất nhập khẩu gồm những gì? Quy định mới nhất

 

3. CDS Live trong nghiệp vụ logistics

CDS trong logistics là viết tắt của "Customs Declaration System", có nghĩa là hệ thống khai báo hải quan, là một ứng dụng được sử dụng trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa.

Dưới đây là các bước thực hiện CDS trong logistics: 

  • Bước 1: Đầu tiên, khi hàng hóa được chuẩn bị để vận chuyển, người gửi hàng sẽ sử dụng CDS để khai báo hải quan. Trong quá trình này, thông tin về hàng hóa, như mô tả hàng hóa, giá trị, số lượng, và xuất xứ sẽ được cung cấp.
  • Bước 2: Sau khi được khai báo, các thông tin này sẽ được chuyển đến cơ quan hải quan để kiểm tra và xác nhận. Các cơ quan sẽ xem xét thông tin khai báo để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và thuế quan.
  • Bước 3: Nếu thông tin khai báo hợp lệ, người gia hạn sẽ nhận được các giấy tờ và biểu mẫu cần thiết để hoàn thành quá trình hải quan. Các loại giấy tờ này có thể bao gồm: hóa đơn, biên lai và các tài liệu khác liên quan.
  • Bước 4: Tiếp theo, người gửi hàng sẽ cung cấp các tài liệu này cho đơn vị vận chuyển hàng hóa để xử lý các tài liệu và chuẩn bị cho việc vận chuyển hàng hóa.
  • Bước 5: Trong quá trình vận chuyển, các tài liệu hải quan được theo dõi và kiểm tra để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan. CDS trong logistics giúp quản lý việc khai báo và kiểm tra hàng hóa trong quá trình này.

CDS trong logistics là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định hải quan và thuế quan trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Hệ thống này đã được sử dụng rộng rãi trong ngành vận chuyển hàng hóa để đảm bảo quá trình hải quan diễn ra thuận lợi và tuân thủ các quy định hải quan một cách chính xác. 

CDS trong logistics là viết tắt của "Customs Declaration System
CDS trong logistics là viết tắt của "Customs Declaration System

Xem thêm: Hợp pháp hóa lãnh sự là gì? Khi nào cần hợp pháp hóa

 

4. Lập tờ khai hải quan (CDS) theo mẫu quy định nào?

Tờ khai hải quan là một loại chứng từ mà người xuất khẩu hoặc người nhập khẩu (chủ hàng hoá hoặc công ty nhận uỷ thác xuất nhập khẩu) phải lập và kê khai đầy đủ, chi tiết về hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam. Đây là một bước quan trọng trong quy trình hải quan để theo dõi và kiểm soát hàng hóa khi di chuyển qua biên giới quốc gia.

Tờ khai hải quan được lập dựa trên mẫu quy định tại mẫu số 01, nằm trong Phụ lục II của Thông tư 39/2018/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành. Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu quốc tế, tờ khai hải quan còn được gọi là "Customs Declaration Form" hoặc "Customs Declaration Sheet" (CDS).

Quá trình lập tờ khai hải quan là một phần quan trọng trong hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế. Trong tờ khai hải quan, người xuất khẩu hoặc nhập khẩu phải cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa như mô tả, số lượng, giá trị, xuất xứ và các yếu tố liên quan khác. Thông tin này sẽ được chuyển đến cơ quan hải quan để kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ của tờ khai. Cơ quan hải quan sẽ sử dụng thông tin từ tờ khai để áp dụng các quy định hải quan, thuế quan và kiểm tra hợp lệ của hàng hóa trước khi được nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

Tờ khai hải quan giúp đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển qua biên giới quốc gia theo đúng quy định và luật pháp. Nó cũng là một phần quan trọng của quá trình quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và thuế quan trong ngành xuất nhập khẩu quốc tế.

Mẫu CDS - tờ khai hải quan theo quy định trong Phụ lục II của Thông tư 39/2018/TT-BTC
Mẫu CDS - tờ khai hải quan theo quy định trong Phụ lục II của Thông tư 39/2018/TT-BTC

 

Xem thêm: Ủy thác xuất nhập khẩu hàng công nghệ | Hỗ trợ thủ tục từ A-Z

 

5. Chi phí Customs clearance trong logistics?

Trong logistics và xuất nhập khẩu, "chi phí customs clearance" (phí làm thủ tục hải quan) là số tiền mà các doanh nghiệp hoặc cá nhân phải trả để hoàn thành các thủ tục hải quan khi hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới quốc gia. Đây là một trong những khoản phí quan trọng và thường xuyên phải trả trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Các dịch vụ thủ tục hải quan bao gồm:

  • Xử lý giấy tờ hải quan: Bao gồm việc chuẩn bị, xử lý và nộp các tài liệu và giấy tờ cần thiết cho các cơ quan hải quan như hóa đơn xuất nhập khẩu, hồ sơ xuất nhập khẩu, vận đơn, và các chứng từ liên quan khác.
  • Kiểm tra và kiểm soát hải quan: Hàng hóa được kiểm tra để đảm bảo tuân thủ quy định hải quan, thuế và các quy tắc xuất nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu.
  • Thuế hải quan: Đó là khoản phí mà doanh nghiệp hoặc cá nhân phải trả cho chính phủ khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa. Thuế hải quan có thể được tính dựa trên giá trị hàng hóa, loại hàng hóa, hoặc một số yếu tố khác.
  • Phí dịch vụ hải quan: Đây là các khoản phí liên quan đến việc cung cấp dịch vụ xử lý hải quan bởi các công ty vận chuyển hoặc đại lý hải quan.

Chi phí customs clearance có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa, quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu, quy mô giao dịch, và các yêu cầu hải quan đặc thù khác. Do đó, trong quá trình thực hiện giao dịch xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ và tính toán chi phí customs clearance là rất quan trọng để dự tính và quản lý nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.

 

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn hiểu rõ CDS là gì và 6 nội dung quan trọng cần biết về CDS trong xuất nhập khẩu. Dù được hiểu theo ý nghĩa nào, CDS đều đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, quản lý. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng CDS không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình thông quan mà còn hạn chế rủi ro pháp lý và tài chính. Để đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp nên chủ động cập nhật kiến thức và sử dụng CDS đúng cách trong từng tình huống thực tế.

Nếu bạn thấy bài viết hướng dẫn của chúng tôi là hữu ích và có giá trị áp dụng trong thực tế, xin vui lòng ủng hộ chúng tôi bằng cách đánh giá ở phần dưới của bài viết, để lại bình luận, và chia sẻ bài viết tới những người bạn hoặc những người làm việc cùng ngành nhập khẩu, logistics. Đánh giá của bạn sẽ là động lực lớn để chúng tôi viết các hướng dẫn thủ tục chi tiết hơn, có giá trị hướng dẫn hơn cho các doanh nghiệp nhập khẩu.

Khách hàng đánh giá
5.0
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Đánh giá và nhận xét

Gửi nhận xét của bạn

      Bình luận
      Gửi bình luận
      Bình luận
        Tin tức mới
        Liên hệ ngay

        CÔNG TY TNHH EXTENDMAX VIỆT NAM

        MSDN: 0106943741

        Email: consultant@extendmax.vn

        Hotline: 0915 836 555 | Hà Nội: 024 6666 3066

        Hotline tư vấn Mật mã Dân sự: 0915 836 555

        DKKD:P903, tầng 9, tháp A, tòa nhà tổ hợp Sky City Tower, 88 Láng Hạ, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Tp. Hà Nội, Việt Nam

        Head Office: Biệt thự ExtendMax, C01-L18 An Vượng, KĐT Dương Nội, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam

        Test laboratory: Biệt thự BT02-21, Khu ĐT An Hưng, Tố Hữu, P. La Khê, Q. Hà Đông, Hà Nội