Một số thiết bị phát sóng vô tuyến điện nghiêm cấm sử dụng tại Việt Nam, vì gây nhiễu có hại cho các hệ thống thông tin vô tuyến điện hoạt động hợp pháp. Danh sách các thiết bị vô tuyến điện nghiêm cấm sử dụng tại Việt Nam liệt kê dưới đây do Cục Tần số vô tuyến điện - Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
1. Điện thoại không dâychuẩn DECT, tần số hoạt động 1920MHz-1930MHz
a. Loại điện thoại không dây (điện thoại “mẹ bồng con”) có nhãn "DECT 6.0"
Chủng loại | Model |
AT&T | CL82209; CL 82201; CRL 82312; CL82359; CL82659; CL84200; CL84109; CL84100; EL51209; EL51210; EL51359; EL 52100; EL 52110; EL5220; EL52250; EL52345; EL52400; SL82218; SL82318; SL82558; CL82301; EL52260; EL52209; EL52253; CL81301 |
Curtis | Curtis |
GE | GE |
Gfm | C220-3 |
Motorola | L402C; K301,L603M; L302; L512CBT |
Panasonic | KX-TG A641; KX-TGA642; KX TG 1031; KX-TG1031S; KX-TG1031CS; KX-TG1031B; KX-TG 1032S; KX-TG 1033S; KX TG 1033CS; KX-TG1034S; KX-TG1061; KX-TG1061M;KX-TG1062M; KX TG 1100 CX; KX-TG220; KX-TG 2432; KX-TG4011C; KX TG 4011 N; KX-TG 4021; KX-TG4021N; KX TG 4023; KX TG 4023 SK; KX-TG4024N; KX-TG 4031; KX TG 40335; KX-TG4111C; KX-TG4113CB; KX-TG4131CB; KX TG 4221; KX TG 4731; KX-TG 4771; KX-TG6311E; KX-TG6311S; KX-TG6321CT, KX-TG6321CS; KX-TG6531B;KX TG 6410 C; KX-TG 6431; KX-TG6441; KX-TG6441T; KX TG 6511; KX-TG 6521C; KX-TG6524; KX-TG6531B; KX-TG 6641C; KX-TG 6441C; KX-TG6471; KX-TG6471S; KX-TG6531; KX-TG6531C; KX-TG6541; KX-TG6671; KX-TG 6841; KX-TG 6932M; KX-TG7412CB; KX-TG 7431; KX-TG7641; KX-TG7621B; KX-TG7731S; KX-TG 8231B; KX-TG 8232B; KX-TG82323B KX-TG931T; KX-GA 931T; KX-TG 9321; KX-TG9331T; KX-TG93331S ; KX-TG 9341T; KX-TG9341S; KX-TG 9343S; KX-TG 9344T; KX-TG9371B; KX-TG 9391T; KX-TGA101B; KX-TGA470; KX-TGA652, KX-TGA805; KX-TGC 220; |
Philip | CD440 ; CD445; CD450; IC1135A ; SE450FP; VoiIP841 (gọi điện qua internet); CD365 |
RadioShack | RadioShack |
Thomson | 28112EE2-A; 2811EE3-A; 28213CE1-A; 28214KE2-A; 28811FE2-A; TC28811FE2A; TC28213EE1-A; 28115FE1-A |
Vtech | 6053; 6219-2; CS6042; CS6120; CS6128; CS6219-2; CS6229; CS6328-4; CS6319-2; CS6329; CS6329; CS6719; DS6221; DS6221-3;DS3111-2; DS6421; DS6522-32; LS6117-19; LS6115-2; LS6117-19; LS6115-2; LS6126-3; LS6225; LS6225-3; LS6425; LS6475-3; VTECH FS6214-4; VTECH CS6729-3; VTECH 6329-2; CS6199-42; DS6511-2; CS6819-3 |
Uniden | D1364; D1680; D1760; D1780; D1788-2; DECT1363; DECT 1480; DECT 1484; DECT 1560; DECT1560-2; DECT 1580; DECT1660; DECT2060-2W; DECT 2080; DECT2085; DECT2088-2; DECT2188-5; DECT 2262;D1685; |
b. Loại điện thoại không dây không ghi nhãn "DECT 6.0", tần số hoạt động 1920MHz-1930MHz
Chủng loại | Model |
American | FC00JNU10659 ; AMERICAN RA2160B |
Motorola | L703 |
OOMA | Modem IP |
Plantronics | CT14 |
Presidian | Presidian |
Vtech | QF 900015593; CS 6419; L512CBT CS6114; CS6419-2; CS6429; CS6519-2; CS6619-2; CS6629-2; CS6629-3 |
2. Thiết bị giám sát em bé (Baby Monitor),tần số hoạt động 1920MHz-1930MHz
Chủng loại | Model |
VTech | DM111, DM111-2, DM221, DM221-2, DM221-PU |
3. Tai nghe không dây:
Chủng loại | Model |
Jabra | WHB003BS |
4. Thiết bị gây nhiễu (không bao gồm thiết bị phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh)
Thiết bị phá sóng định vị GPS ( tiếng Anh: GPS jammer);thiết bị gây nhiễu thông tin di động (thiết bị phá sóng di động, tiếng Anh: mobile phone jammer/ cell phone jammer).